Cart

No products in the cart.

Formlabs Form 4 is among the fastest 3D printers available today

Blogs 12 - 07 - 2024

In the world of 3D printing, speed is key. Using high-speed 3D printers allows businesses to produce products in a fraction of the time, allowing for greater creativity and flexibility in design.
Tuy nhiên, tranh luận kinh điển về tốc độ và chất lượng cho rằng tốc độ in 3D càng nhanh thì chất lượng in càng thấp vẫn luôn được nhắc tới. Dù điều này có thể đúng với một số trường hợp, nhưng các máy in 3D nhanh nhất trên thị trường hiện nay đã được tối ưu hóa để cân bằng giữa tốc độ và chất lượng in. Sự cân bằng này càng được thể hiện rõ hơn với sự xuất hiện của một tân binh mới mang tên Form 4 đến từ Formlabs.

Những máy in 3D nào nhanh nhất hiện nay?

Khi nói đến việc kết hợp độ chính xác với tốc độ trong in 3D, chỉ có một vài máy in trên thị trường đủ đáng tin cậy để được sử dụng bởi những người đam mê hoặc các chuyên gia.

Mặc dù được thiết kế cho các dự án nhỏ, máy in 3D để bàn cũng có thể in rất nhanh. Một số máy in 3D desktop nhanh nhất hiện nay có thể kể đến như:

  • Nexa3D XiP
  • Formlabs Form 4
  • Anycubic Photon M3 Plus
  • FLSun QQ-S
  • QIDI Tech X-Pro 3D Printer
  • Original Prusa i3 MK3S+
  • Bambu Lab X1-Carbon
  • Creality K1 Max
  • Elegoo Neptune 4 Plus
  • Creality Ender 3 V2

Tương tự, các máy in 3D công nghiệp lớn và cồng kềnh có khả năng sản xuất các sản phẩm với tốc độ cao. Một số máy in 3D công nghiệp hàng đầu với tốc độ in nhanh như:

  • Nexa3D XiP Pro
  • Nexa3D NXE 400Pro
  • Nexa3D QLS260
  • Nexa3D HSE™ 180 Series
  • Pantheon HS3 3D printer
  • UltiMaker S7 3D printer
  • Phrozen Sonic Mega 8K
  • Builder3D extreme 3000 PRO 3D printer
  • Wasp 2040 Pro Turbo
  • Formlabs Fuse 1+ 30W

Hãy cùng bàn luận sâu hơn ở phần dưới đây.

Máy in 3D để bàn nhanh nhất và máy in 3D công nghiệp nhanh nhất

Ngày nay, các máy in 3D để bàn chuyên nghiệp có giá cả phải chăng, khổ bàn in đáng kể và có thể được sử dụng an toàn trong môi trường văn phòng. Những máy in này mang lại cho bạn những lợi thế chưa từng có so với các quy trình sản xuất truyền thống hiện tại và các máy in 3D để bàn thông thường mà bạn đang sử dụng.

Máy in 3D để bàn chuyên nghiệp thường là máy in FDM (Fused Deposition Modelling) hoặc các máy in sử dụng công nghệ polymer hóa trong bể nhựa (VAT polymerization). Các công nghệ sau này bao gồm công nghệ SLA (stereolithography), DLP (direct light processing), mSLA (masked stereolithography) và phiên bản khác của nó là LSPc (Lubricant Sublayer Photo-curing) hay mới nhất là LFD (Low Force Display) do Formlabs phát minh. Mỗi loại công nghệ sử dụng nguồn sáng đã lập trình để thiêu kết chọn lọc làm cứng các lớp của mẫu in trong một buồng nhựa cảm quang.

Khi nhắc đến in 3D công nghiệp, hầu hết mọi người nghĩ đến các hệ thống máy in công nghệ SLS (Selective Laser Sintering) sử dụng bột polymer và SLM hay DMLS (Selective Laser Melting) sử dụng bột kim loại, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Ngoài các công nghệ tiên tiến, máy in 3D công nghiệp cũng sử dụng công nghệ in sợi nhựa và resin.

In 3D công nghiệp ngày nay rất đáng tin cậy và nhất quán. Các máy in đạt được độ phân giải cao, có thể in với vật liệu kỹ thuật, có hệ sinh thái vật liệu và phần mềm hỗ trợ, cung cấp khổ in lớn, yêu cầu ít bảo trì và bao gồm các tính năng an toàn đảm bảo.

Vậy máy in nào nhanh nhất trong số này? Hãy cùng xem xét nhé.

Những dòng máy in 3D để bàn nhanh nhất

1. Nexa3D XiP

Nexa3D sản xuất máy in 3D siêu tốc dành cho các nhà thiết kế, kỹ sư và nhà sản xuất cần phát triển và sáng tạo các sản phẩm của tương lai. Một trong những máy in nhanh nhất của Nexa3D là máy in hiệu suất cao Nexa3D XiP.

XiP kết hợp kích thước nhỏ gọn với khổ in lớn (195 mm x 115 mm x 210 mm) cùng tốc độ in nhanh để tạo ra các mẫu thử đạt tiêu chuẩn và chất lượng công nghiệp. Máy được cấp bằng sáng chế cho công nghệ LSPc (Lubricant Sublayer Photo-curing) độc quyền của Nexa3D, công nghệ này đã giải quyết thành công vấn đề tốc độ so với chất lượng vốn tồn tại từ trước. Công nghệ này giải quyết các mối lo ngại thường gặp về công suất sử dụng, tính đồng nhất của hình ảnh, tích tụ nhiệt, tách lớp và chu kỳ nạp nhựa trong quá trình in.

Nexa3D XiP có khả năng in cao đến 19 cm mỗi giờ theo trục Z, cho phép in các chi tiết nhanh hơn gấp 10 lần so với các máy in 3D hàng đầu khác trên thị trường. XiP cũng có giá cả phải chăng, bắt đầu từ $6995. Máy kết hợp các tính năng hiện đại, cho phép dùng vật liệu bên thứ 3, xử lý được nhiều loại vật liệu cứng và đàn hồi đã được kiểm chứng, bao gồm nhựa chống cháy mới xPRO9400-FR đạt tiêu chuẩn UL 94 V-0.

Nếu bạn đang tìm kiếm tốc độ, độ chính xác và độ tin cậy, Nexa3D XiP là lựa chọn phù hợp cho bạn.

Formlabs Form 4 lọt top các máy in 3D tốc độ cao nhất hiện nay

Thông số kỹ thuật của máy: 

  • Kích thước khổ bàn in: 195 mm x 115 mm x 210 mm (7.7 in x 4.5 in x 8.3 in)
  • Tổng thể tích in: 4.8 Lít
  • Độ dày lớp in: 50 µm / 100 µm / 200 µm (0.002 in / 0.004 in / 0.008 in)
  • Độ phân giải: Màn hình LCD đơn sắc 4K 9.3 inch
  • Kích thước điểm ảnh: 52 µm
  • Phần cứng: Vỏ máy bằng nhôm nguyên khối; kích thước 420 mm (R) x 350 mm (S) x 530 mm (C) (16.5 inch x 14 inch x 21 inch) | Thanh ray dẫn hướng cứng cáp | trục vít me Z chính xác | Kết nối Ethernet / USB / Wi-Fi | Màn hình cảm ứng LCD màu 5.5 inch
  • Vật liệu in từ các nhà sản xuất hàng đầu: Henkel, BASF và Keystone cùng với nhựa đặc biệt do Nexa3D phát triển.

Ưu điểm: 

  • Tốc độ in lên đến 180 mm/giờ.
  • Khổ in lớn 4.8L.
  • Cho phép sử dụng linh hoạt nhiều loại vật liệu.
  • Giá cả phải chăng và dễ dàng nâng cấp.
  • Dễ dàng vận hành.
  • Nền tảng vật liệu mở (có thể sử dụng với nhựa của bên thứ ba).
  • Tích hợp sẵn máy rửa cho hậu xử lý.
  • Được sản xuất từ vật liệu nhôm, có thể tái chế.

Nhược điểm:

  • Phù hợp hơn cho in 3D chuyên nghiệp, không dành cho người mới tiếp cận với công nghệ.

Thích hợp nhất cho: việc tạo mẫu thử và chế tạo chi tiết kỹ thuật cơ tính cao, nha khoa và các ngành công nghiệp khác.

2. Formlabs Form 4

Là máy in thế hệ mới nhất của Formlabs, Form 4 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại nhưng vẫn giữ được hình dáng thiết kế đặc trưng của các thế hệ máy Form trước đó.

Hệ thống LFD (Low Force Display™) độc quyền được phát triển từ công nghệ gốc mSLA mang đến cho Form 4 khả năng in với tốc độ cực kỳ vượt trội.

Kích thước buồng in lớn hơn kết hợp với công nghệ LFD giúp hiệu suất in của Form 4 cao hơn từ 3 – 5 lần so với thế hệ máy Form 3 trước đó.

Song song với việc ra mắt công nghệ in mới, Formlabs cũng đã có những cải tiến mạnh mẽ về thư viện vật liệu với các vật liệu có cơ tính cao hơn, chất lượng tốt hơn. Với lựa chọn nâng cấp về phần mềm, người sử dụng Formlabs sẽ được mở khóa khả năng in vật liệu tùy chọn của các nhà cung cấp khác trên Form 4. Điều này giúp người dùng có thể khai thác tối đa khả năng in và mở rộng thêm nhiều ứng dụng với nhu cầu ngày càng cao hiện nay.

Formlabs Form 4 lọt top các máy in 3D tốc độ cao nhất hiện nay

Thông số kỹ thuật của máy:

  • Kích thước khổ bàn in: 200 mm x 125 mm x 210 mm (7.9 × 4.9 × 8.3 in)
  • Tổng thể tích in: 5.25 Lít
  • Độ dày lớp in: 25µm / 50 µm / 100 µm / 200 µm / 300 µm (0.001–0.012 in)
  • Kích thước điểm ảnh: 50 µm với công nghệ khử răng cưa với các điểm ảnh phụ
  • Phần cứng: Vỏ máy kết hợp nắp nhựa và khung kim loại; kích thước 398 mm x 367 mm x 554 mm (15.7 × 14.5 × 21.9 in) | Kết nối Ethernet / USB / Wi-Fi | Màn hình cảm ứng LCD màu 7 inch
  • Vật liệu in độc quyền do Formlabs sản xuất. Ngoài ra, người dùng có thể tùy chọn nâng cấp để sử dụng vật liệu của các hãng khác theo khuyến nghị của Formlabs.

Ưu điểm: 

  • Tốc độ in lên đến 100 mm/giờ.
  • Khổ in lớn 5.25L.
  • Thư viện vật liệu đa dạng do chính Formlabs sản xuất và tối ưu.
  • Dễ dàng vận hành.
  • Nền tảng vật liệu mở (có thể sử dụng với nhựa của bên thứ ba khi nâng cấp phần mềm).
  • Hệ thống cảm biến kết hợp với camera theo dõi bên trong buồng máy giúp dễ dàng theo dõi và kiểm soát chất lượng của toàn bộ quá trình in.

Nhược điểm:

  • Phần mềm chưa hỗ trợ các tính năng cần thiết như tạo rỗng, tạo cấu trúc bên trong. Người dùng buộc phải sử dụng các phần mềm thiết kế khác để thực hiện điều chỉnh thiết kế trước khi tiến hành thiết lập mẫu in trên Preform.
  • Chi phí cho việc nâng cấp phần mềm để sử dụng vật liệu của bên thứ 3 còn khá cao và chưa khả dụng ở một số khu vực.
  • Sự ổn định của máy cần được kiểm chứng thêm vì đây là phiên bản còn khá mới trên thị trường.

3. Anycubic Photon M3 Plus

Anycubic Photon M3 Plus là một máy in 3D từ Anycubic. In 3D chất lượng, thời gian in nhanh và kích thước bàn in lớn làm cho máy in này trở thành một lựa chọn tốt khi in resin.

Với buồng in 245 x 197 x 122 mm, Anycubic Photon M3 Plus có tốc độ in dưới 100mm/giờ. Máy in cũng được trang bị hệ thống cân chỉnh thủ công 40 điểm và nền tảng hợp kim nhôm khắc laser có khả năng in nhiều loại vật liệu khác nhau bao gồm các vật liệu resin đặc biệt và tiên tiến. Anycubic Photon M3 Plus có giá 700 USD.

Thông số kỹ thuật:

  • Màn hình đơn sắc 9,25 inch với độ phân giải 6K
  • Kích thước khổ in: 245 x 197 x 122 mm
  • Thể tích: 5,9 lít
  • Đèn Led Matrix (40 đèn LED)
  • Hệ thống cân chỉnh máy thủ công 4 điểm
  • Tốc độ in: ≤100 mm/giờ

Ưu điểm:

  • Chất lượng in tốt.
  • Màn hình cảm ứng lớn và dễ sử dụng.
  • Bàn in lớn.
  • Dễ dàng lắp đặt.

Nhược điểm:

  • Quạt khá ồn.
  • Phần mềm Photon Workshop thường xuyên bị sập.
  • Khí thải có thể thoát ra từ vỏ máy.
  • Không dành cho sử dụng công nghiệp hoặc chuyên nghiệp.
  • Cân chỉnh bàn in thủ công có thể tốn thời gian.

Thích hợp nhất cho: Những người đam mê in 3D với ngân sách dưới 1.000 USD.

4. FLSun QQ-S

FLSun QQ-S là một máy in 3D có giá cả phải chăng, phù hợp cho cả người đam mê và các chuyên gia không yêu cầu chi tiết và độ chính xác cao, với tốc độ in 60 mm/s. QQ-S cũng có tính năng tự động cấp sợi nhựa, động cơ trục vít Dual-Z và khổ in lớn với kích thước 255 x 255 x 360 mm.

Với khung kim loại bền và bàn in có thể được làm nóng đến nhiệt độ lên đến 110°C. FLSun QQ-S có giá khoảng 339 USD.

Thông số kỹ thuật:

  • Thể tích in: 260 x 260 x 370 mm
  • Độ phân giải lớp: 400 micron
  • Tốc độ in: 20 mm/s
  • Màn hình cảm ứng 3.2 inch
  • Khung nhôm với hệ thống tự động cân chỉnh

Ưu điểm:

  • Phù hợp cho nhiều chuyên gia và người đam mê tìm kiếm một máy in nhỏ gọn.
  • Tốc độ cao và khổ in lớn.

Nhược điểm:

  • Không thể tạo ra chi tiết tinh xảo hoặc bề mặt hoàn thiện chất lượng cao.
  • Hoạt động ồn.
  • Không phù hợp cho các dự án quy mô lớn, chuyên nghiệp.

Thích hợp nhất cho: người dùng có ngân sách hạn chế tìm kiếm khổ bàn in lớn.

5. QIDI Tech X-Pro

Máy in 3D QIDI Tech X-Pro có tốc độ in lên đến 24cc/giờ và độ phân giải lớp từ 0.1 đến 0.4 mm. Máy X-Pro cũng có kích thước bàn in lớn, đo được 230 x 150 x 150 mm.

Máy in 3D QIDI Tech X-Pro là máy in FDM với bàn in nhôm có thể làm nóng lên đến 110°C. Nó sử dụng hệ điều hành Mac OX, Windows 7 và 8 nên phần mềm có phần hạn chế. Máy in 3D  này có giá khoảng 650 USD.

Thông số kỹ thuật:

  • Thể tích in: 230 x 150 x 150 mm
  • Tốc độ in: 30 mm/s và tốc độ tối đa 150 mm/s
  • Hệ thống in kép và buồng in kín
  • Hệ thống làm mát
  • Màn hình cảm ứng màu 4.25 inch
  • Phần mềm cắt lớp QiDi Print chuyên dụng

Ưu điểm:

  • Giá thấp so với các tính năng mà nó cung cấp.
  • Kích thước in lớn cho các dự án lớn.

Nhược điểm:

  • Không thể tạo ra các chi tiết tinh xảo hoặc bề mặt hoàn thiện chất lượng cao.
  • Khả năng tương thích phần mềm hạn chế.
  • Thiếu các tính năng của máy in resin.

Phù hợp nhất cho: những người đam mê và kỹ sư cần một máy in 3D FDM nhanh.

6. Prusa i3 MK3S+ dòng Original

Máy in 3D Original Prusa i3 MK3S+ là sản phẩm hàng đầu của dòng máy in Prusa Research. Nó có khung hoàn toàn kín để bảo vệ bản in khỏi gió lùa và bụi, cũng như màn hình LCD với menu thao tác đơn giản. Máy in Original Prusa i3 MK3S+ có giá khoảng 1.099 USD.

Khổ bàn in của i3 MK3S+ hiện có kích thước 250x 210x 210mm– khác biệt so với các phiên bản trước: 250x 210 x 200mm. Chiếc i3 MK3S+ sử dụng PrusaSlicer, bộ phần mềm độc quyền được phát triển bởi công ty.

Thông số kỹ thuật:

  • Khổ in: 25×21×21 cm (9.84″×8.3″×8.3″ inch)
  • Tốc độ di chuyển tối đa: +200 mm/s
  • Nhiệt độ tối đa của kim in: 300°C / 572°F
  • Hỗ trợ nhiều loại vật liệu như PETG, ASA và Polypropylene
  • Nhiệt độ tối đa của bàn in: 120°C / 248°F

Ưu điểm:

  • Khung hoàn toàn kín để bảo vệ bản in khỏi gió lùa và bụi.
  • Màn hình LCD với menu điều hướng dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Khổ bàn in khá bé so với giá thành của máy.
  • Không thể đạt được bề mặt hoàn thiện chất lượng cao vì nó là máy in sợi nhựa.

Phù hợp nhất cho: Những người đam mê và người dùng máy in 3D có kinh nghiệm.

7. Bambu Lab X1-Carbon

Máy in Bambu Lab X1-Carbon có kích thước in 256 x 256 x 256 mm. Nó được thiết kế để in nhiều loại vật liệu khác nhau, từ PA đến PC, PET, TPU và polymer gia cố bằng sợi carbon/thuỷ tinh.

Máy in Bambu Lab X1-Carbon có tốc độ tối đa 500 mm/s, gia tốc 20 m/s², và nhiệt độ tối đa của đầu phun là 300°C. Máy đi kèm với các thuật toán bù rung (XY) giúp giảm rung động trong quá trình in và các tính năng bù đùn để điều chỉnh dòng chảy vật liệu, cho phép tạo ra các bản in 3D chất lượng.

Bambu Lab X1-Carbon cũng được trang bị hệ thống tự động cân chỉnh bàn in và cảm biến AI LiDAR để kiểm tra các lớp in. Giá hiện tại của máy in 3D Bambu Lab X1-Carbon là 1.199 USD.

Thông số kỹ thuật:

  • Khổ bàn in: 256 x 256 x 256 mm
  • Tốc độ tối đa: 500 mm/s
  • Gia tốc: 20 m/s²
  • Nhiệt độ tối đa của đầu phun: 300°C
  • Hệ thống tự động cân chỉnh bàn in
  • Cảm biến AI LiDAR để kiểm tra các lớp in, phát hiện mẫu in bị lỗi
  • Bộ lọc Carbon tiên tiến và cảm biến độ ẩm

Ưu điểm:

  • Có Hệ thống Vật liệu Tự động (AMS) giúp in được nhiều màu sắc
  • Thời gian in ít hơn giảm thiểu khí thải carbon

Nhược điểm:

  • Công nghệ AMS có thể tăng lượng chất thải in

Phù hợp nhất cho: Đạt được tốc độ in nhanh với nhiều màu sắc khác nhau.

8. Creality K1 Max

Creality K1 Max có khổ bàn in là 300x 300x 300mm và tốc độ in tối đa là 600mm/s, làm cho quá trình in 3D nhanh gấp đến 12 lần. Nó có các tính năng bao gồm cảm biến AI cân bằng bàn in và bảo vệ lớp in đầu tiên, quạt làm mát, bộ lọc carbon, công nghệ LiDAR và AI giám sát để ngăn chặn sự cố khi in.

Creality K1 Max hỗ trợ một loạt các sợi vật liệu bao gồm ABS, PLA, PETG, PET, TPU, PA, ASA và PA-CF. Creality K1 Max có giá là $899.

Thông số kỹ thuật:

  • Khổ bàn in 300 x 300 x 300mm
  • Tốc độ in tối đa là 600mm/s và gia tốc là 20000 mm/s
  • Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch
  • AI Camera và AI LiDAR để quét lỗi các mẫu in
  • Hệ điều hành Smart Creality
  • Bàn in gia nhiệt nhanh chóng và linh hoạt

Ưu điểm:

  • Máy in FDM hiệu quả với tỷ lệ khổ in so với kích thước máy in là 25.5%
  • Được hỗ trợ bởi Trí tuệ nhân tạo
  • Máy in được lắp ráp và hiệu chuẩn trước khi vận chuyển

Nhược điểm:

  • Firmware Klipper bị hạn chế trừ khi được cài đặt

Phù hợp nhất cho: Người mới bắt đầu và chuyên gia muốn tham gia vào các dự án in 3D lớn.

Những dòng máy in 3D công nghiệp nhanh nhất

Máy in 3D công nghiệp được sử dụng cho các dự án quy mô lớn và sản xuất hàng loạt. Chúng có khổ in lớn hơn nhiều, chất lượng in cao hơn và tương thích với nhiều loại vật liệu hơn so với các máy in 3D để bàn.

Dưới đây là một số máy in 3D công nghiệp nhanh nhất hiện nay trên thị trường:

1. Nexa3D XiP Pro

Nexa3D XiP Pro là một máy in 3D công nghiệp sử dụng resin, mang lại năng suất sản xuất cao nhất với chi phí vận hành thấp nhất. XiP Pro sử dụng công nghệ in LSPc (Lubricant Sublayer Photocuring) được Nexa3D cấp bằng sáng chế, mang lại độ chính xác tiên tiến và độ ổn định kích thước tuyệt vời.

Với khổ in 19.5L và tốc độ in lên đến 24 cm theo trục Z mỗi giờ, XiP Pro cung cấp khổ bàn in lớn nhất và tốc độ in nhanh nhất trong cùng phân khúc. Năng suất vô hạn cho phép bạn sản xuất các mẫu thử và các bộ phận sử dụng cuối với chất lượng in và hiệu quả kinh tế chưa từng có.

Máy in 3D Nexa3D XiP Pro sử dụng các vật liệu kỹ thuật có cơ tính cao như xABS, xPP, và xCERAMIC đến các vật liệu đàn hồi như xFLEX475 và xFLEX402, khiến nó trở thành máy in 3D công nghiệp đa dụng nhất trên thị trường.

Nhiều ngành công nghiệp sử dụng máy in XiP Pro cho nhu cầu sản xuất của họ.

Theo Glen Mason, Giám đốc Đổi mới phát triển/ Công nghiệp hóa tại DeMarini (một bộ phận của Wilson Sporting Goods), “XiP Pro cung cấp cho chúng tôi khoảng 10 lần năng suất so với trước đây. Nexa3D đã làm rất tốt việc giảm chi phí in 3D trong khi tăng công suất. Máy in của họ ngày càng lớn hơn, nhanh hơn và rẻ hơn. Đó hoàn toàn là một món lời cho người dùng.”

Formlabs Form 4 lọt top các máy in 3D tốc độ cao nhất hiện nay

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước in 292 x 163 x 410 mm (11.5 x 6.4 x 16.10 in)
  • Tốc độ nhanh nhất hiện tại: 24 cm theo trục Z mỗi giờ
  • Độ phân giải in từ 25 µm – 200 µm
  • Kích thước sản phẩm 622 x 447 x 895 mm (24.5 x 17.6 x 35.25 in)
  • Khổ bàn in 19.5L và màn hình cảm ứng LCD độ phân giải cao 10″
  • Kích thước điểm ảnh 46 µm
  • Phần mềm in 3D NexaX Pro
  • Dung lượng công nghiệp lớn và kích thước nhỏ gọn
  • Phần mềm NexaX trực quan & Hệ thống cung cấp nhựa thông minh
  • Hệ thống giám sát môi trường

Ưu điểm:

  • Dung lượng công nghiệp lớn và kích thước nhỏ gọn
  • Phần mềm NexaX trực quan & Hệ thống cung cấp nhựa thông minh
  • Hệ thống giám sát môi trường
  • Quá trình LCD-based VAT photopolymerization sử dụng công nghệ LSPc (Lubricant Sublayer Photocuring) được cấp bằng sáng chế
  • Màng tự bôi trơn cho tốc độ in cực nhanh và giá trị sản xuất chưa từng có mà không làm giảm chất lượng in hoặc bề mặt
  • Màn hình LCD độ phân giải 7K với kích thước điểm ảnh 46 µm và độ phân giải phụ điểm ảnh 23 µm
  • Có thể dùng vật liệu mở (có thể sử dụng với nhựa của bên thứ ba)

Nhược điểm:

  • Không dành cho in 3D nghiệp dư

Phù hợp nhất cho: Nguyên mẫu và các ứng dụng sản xuất trong kỹ thuật, nha khoa và các ngành công nghiệp khác.

2. Nexa3D NXE 400Pro

Nexa3D NXE 400Pro là một phiên bản của dòng máy in 3D NXE Pro Series nổi tiếng với hệ thống nguồn sáng và tấm bàn in mượt mà. NXE 400Pro có khổ in lên đến 17 lít, mang lại tốc độ và năng suất vượt trội mà không làm giảm độ chính xác lặp lại.

Máy in 3D công nghiệp NXE 400Pro sử dụng công nghệ LSPc (Lubricant Sublayer Photo-curing), mang lại độ chính xác và dung sai với bề mặt hoàn thiện vượt trội so với công nghệ in SLA. Giá khởi điểm của NXE 400Pro từ $46,995.

Formlabs Form 4 lọt top các máy in 3D tốc độ cao nhất hiện nay

Thông số kỹ thuật:

  • Khổ in 274 x 155 x 400 mm (10.8 x 6.1 x 15.7 inch)
  • Độ phân giải tối đa 7K (6480 x 3600)
  • Kích thước điểm ảnh 46 µm (0.0018 in)
  • Bước sóng 405 nm
  • Tốc độ theo trục Z 24 cm/giờ
  • Độ phân giải Z (Chiều cao lớp in) từ 25-200 μm

Ưu điểm:

  • Máy in 3D resin công nghiệp siêu nhanh.
  • Khổ bàn in lớn nhất hiện tại với 17 lít (274 x 155 x 400 mm).
  • Tốc độ in nhanh nhất trong phân khúc (nhanh hơn 6.5 lần so với công nghệ SLA và DLP khác).
  • Động cơ chiếu sáng LSPc mang lại hình ảnh đồng nhất, công suất cao và không bị biến dạng để đảm bảo độ chính xác và đồng đều giữa các bộ phận.
  • Màng tự bôi trơn ngăn lực bóc tách và cho phép tốc độ in nhanh.

Nhược điểm:

  • Đây cũng là máy in chuyên nghiệp (không dành cho người nghiệp dư).

Phù hợp nhất cho: Sản xuất và chế tạo theo yêu cầu và nguyên mẫu chức năng.

3. Nexa3D QLS 260

Nexa3D QLS 260 là một máy in 3D tiên tiến khác từ Nexa3D. Máy sử dụng công nghệ SLS (Selective Laser Sintering) với nền tảng mở hàng đầu trong ngành, mang lại khả năng sản xuất chưa từng có và tốc độ chu kỳ sản xuất vô song là 21 giờ.

Sử dụng đầu laser CO2 60watt, QLS 260 in được hơn 16 loại vật liệu nhiệt dẻo và kim loại chịu nhiệt cao như PP, PBT và TPU thành các nguyên mẫu và các bộ phận sản xuất với tính chất cơ học và chịu nhiệt mạnh mẽ. Ngoài khả năng tương thích các dải vật liệu, QLS 260 còn xuất sắc với bột tái chế từ các công nghệ khác như in Multi-Jet Fusion và sử dụng các vật liệu của bên thứ ba để in 3D.

QLS 260 không chỉ nâng tầm in 3D mà còn có mức giá đầu vào thấp nhất trong thị trường in SLS chuyên nghiệp. Với chi phí vận hành thấp hơn nhờ tỷ lệ làm mới bột chỉ 20% và việc sử dụng các vật liệu của bên thứ ba, làm cho nó trở thành máy in 3D nhanh nhất với chi phí sở hữu thấp nhất.

Với khổ bàn in 230 x 230 x 250mm, tốc độ in lên đến 22 mm/giờ, phạm vi nhiệt độ lớn và môi trường khí trơ cho phép in nhiều loại vật liệu, máy in Nexa3D QLS 260 chắc chắn là một trong những máy in 3D tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Thông số kỹ thuật:

  • Khổ bàn in 230 x 230 x 250 mm (9.0 x 9.0 x 9.8 inch)
  • Tốc độ in tối đa lên đến 22 mm/giờ (phụ thuộc vào hình dáng mẫu)
  • Độ chính xác 0.2 mm
  • Kích thước máy in 148 x 85 x 204 cm (58.3 x 33.5 x 80.3 in)
  • Tương thích với ColdMetalFusion
  • Nền tảng vật liệu mở xử lý nhiều loại vật liệu
  • Phần mềm trực quan được cung cấp bởi bộ phần mềm NexaX tiên tiến

Ưu điểm:

  • Nền tảng vật liệu mở vô hạn làm cho nó tương thích với nhiều loại vật liệu, bao gồm bột tái chế
  • Thời gian sản xuất là 21 giờ cho phép sản lượng mỗi ngày thuộc top đứng đầu
  • Chi phí sở hữu tổng thể thấp nhất cho nhu cầu in SLS công nghiệp

Nhược điểm:

  • Chỉ dành cho sử dụng công nghiệp và không phù hợp cho người mới bắt đầu

Phù hợp nhất cho: Sản xuất hàng loạt lớn với nhiều loại vật liệu như PBT và vật liệu của bên thứ ba.

4. Nexa3D HSE™ 180 Series

Dòng máy in Nexa3D HSE 180 được thiết kế để cách mạng hóa lĩnh vực sản xuất bằng cách vận hành với tốc độ nhanh hơn từ 5 đến 15 lần so với các đối thủ cạnh tranh. Với một bàn in X-Y được trang bị động cơ servo tuyến tính để giải quyết các khó khăn của sản xuất bồi đắp liên quan đến độ bền, tốc độ và khả năng mở rộng.

Tất cả các mẫu HSE 180 bao gồm HSE 180LT, HSE 180ST và HSE 180HT đều cung cấp tốc độ in ấn tượng lên đến 500 mm/s với tốc độ di chuyển nhanh 1 m/s. Kích thước in lớn và bàn in rộng rãi đảm bảo việc sản xuất dễ dàng các chi tiết lớn.

Máy in cũng có hệ sinh thái mở, lý tưởng cho việc khám phá bất kỳ vật liệu nào theo nhu cầu.

Formlabs Form 4 lọt top các máy in 3D tốc độ cao nhất hiện nay

Thông số kỹ thuật:

  • Một đầu in
  • Đường kính sợi: 1.75 mm
  • Đường kính vòi phun: 0.4, 0.8 mm
  • Khổ bàn in: 690 x 500 x 600 mm
  • Độ chính xác của hệ thống chuyển động: 0.081 mm XY và 0.005 mm Z
  • Yêu cầu điện: 4 KVA, 220/240V 20A cho máy LT và 40A cho máy ST và HT, Một pha 50/60 Hz
  • Trọng lượng tịnh: 850 kg
  • Kích thước máy in: 1590 x 1350 x 2490 mm
  • Mở rộng cho các dài vật liệu khác nhau, đa dạng

Ưu điểm:

  • Phù hợp cho sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô và hàng không vũ trụ
  • Có thể sử dụng không giới hạn các vật liệu in 3D, bao gồm vật liệu Essentium

Nhược điểm:

  • Chỉ phù hợp cho sử dụng chuyên nghiệp cao và không dành cho người nghiệp dư

Phù hợp nhất cho: Sản xuất hàng loạt lớn nhiều loại vật liệu trong đa dạng các ngành công nghiệp khác nhau.

5. Patheon HS3

Máy in 3D Pantheon HS3 sử dụng công nghệ Fused Filament Fabrication (FFF) để tạo ra các mẫu in 3D từ các vật liệu composite sợi carbon và sợi thủy tinh. Nó có khổ bàn in 300mm x 300mm x 300mm và tốc độ in tối đa khoảng 500 mm mỗi giây với các tính chất cơ học phù hợp cho việc sản xuất các bộ phận sử dụng cuối.

Máy in 3D Pantheon HS3 có màn hình cảm ứng IPS 7 inch, hệ thống khung nhôm đúc, các trục truyền động vít me bi, servo vòng kín, và hệ thống khung nối riêng biệt, tất cả đều được bao bọc trong khung nhôm để tạo ra các cấu trúc từ vật liệu Carbon Fiber PETG, Carbon Fiber Nylon và Glass Fiber Nylon.

Thông số kỹ thuật:

  • Khổ in: 300mm x 300mm x 300mm
  • Giao diện màn hình cảm ứng 7 inch
  • Bàn in phủ PEI lò xo thép từ tính có thể tháo rời
  • Tấm bàn in nhôm đúc
  • Tốc độ in tối đa 500 mm/s và tốc độ in liên tục 300mm/s

Ưu điểm:

  • Có thể sản xuất 1kg/ngày các bộ phận chất lượng cao
  • Dễ dàng bảo trì bởi người dùng

Nhược điểm:

  • Thiết kế độc quyền, sử dụng với vật liệu giới hạn của Pantheon

Phù hợp nhất cho: Sản xuất các bộ phận sợi carbon bền vững nhanh hơn 10 lần so với phương pháp truyền thống.

6. UltiMaker S7

Máy in 3D UltiMaker S7 là một máy in 3D cấp độ chuyên nghiệp sử dụng công nghệ Fused Deposition Modeling (FDM) để tạo ra các chi tiết 3D. Nó có khổ bàn in lớn 330 x 240 x 300 mm, tốc độ in dưới 24 mm mỗi giây, tấm in thép phủ PEI linh hoạt, màn hình cảm ứng để dễ dàng vận hành và cảm biến đầu in cảm ứng với bù độ nghiêng tự động.

Máy in 3D UltiMaker S7 còn có bộ cấp liệu dành cho vật liệu composite và hệ thống sợi nhựa mở hỗ trợ nhiều loại vật liệu như ABS, Nylon, PET và Ultimaker PP độc quyền.

Thông số kỹ thuật:

  • Khổ in: 330 x 240 x 300 mm (13 x 9.4 x 11.8 in)
  • Màn hình cảm ứng màu 4.7 inch
  • Tấm in phủ PEI linh hoạt và đầu chạm cảm biến chính xác
  • Tích hợp hệ quản lý môi trường
  • Tính đa dạng vật liệu với hơn 280 loại vật liệu
  • Cảm biến chống ngập

Ưu điểm:

  • Dễ dàng cài đặt và theo dõi
  • Tích hợp với phần mềm của Ultimaker
  • Tính năng quản lý, bảo vệ chất lượng không khí
  • Lựa chọn vật liệu phong phú
  • Khổ in lớn và tấm bàn in linh hoạt
  • Tương thích với nhiều phần mềm

Nhược điểm:

  • Giá tương đối cao
  • Thời gian in lâu

Phù hợp nhất cho: Các kỹ sư 3D chuyên nghiệp muốn sử dụng dễ dàng.

7. Phrozen Sonic Mega 8K

Máy in 3D Phrozen Sonic Mega 8K có kích thước in lớn 47.5 x 40 x 68 cm và độ phân giải trục Z là 1 micron, phù hợp cho các dự án quy mô lớn như tượng hình, tượng điêu khắc và các nguyên mẫu lớn. Giá của nó khoảng $2,200.

Sonic Mega 8K được trang bị đèn LED tiết kiệm năng lượng và phạm vi gia nhiệt lớn, vì vậy nó có thể in với các vật liệu nhiệt độ cao như ABS, ASA và Polycarbonate. Máy in cũng có hệ thống cân bàn tự động giúp đảm bảo bề mặt in mịn màng.

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ điều hành Phrozen
  • Màn hình cảm ứng lớn 5 inch
  • Thiết kế: Công nghệ máy in 3D Resin – Loại LCD
  • Nguồn sáng ParaLED Matrix 3.0 405 nm

Ưu điểm:

  • Kích thước in lớn cho các dự án quy mô lớn.
  • Hệ thống tự động cân bàn cung cấp bề mặt in mịn màng.

Nhược điểm:

  • Khổ in lớn nhưng ít hữu ích cho các bản in lớn.

Phù hợp nhất cho: Các dự án quy mô lớn yêu cầu tốc độ, độ chính xác và độ bền tối đa.

8. Builder3D Extreme 3000 PRO

Máy in 3D Extreme 3000 Pro được thiết kế để đáp ứng nhu cầu công nghiệp với kích thước in lớn 1100 x 1100 x 820 mm để in các mẫu lớn trong một lần in. Với tốc độ in liên tục 80 mm/s và tốc độ tối đa 300 mm/s.

Máy in 3D Extreme 3000 Pro được trang bị bàn in nhiệt, đầu in với ba đường kính vòi phun, cảm biến sợi, bộ pin và chức năng tự động cân bàn. Bàn in được thiết kế để đạt nhiệt độ cao tới 60°C, làm cho việc in các vật liệu như PLA, PET, PRO1 (thay thế ABS) và sợi Flexible trở nên khả thi. Giá của máy in 3D Extreme 3000 Pro là $49,000.

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước in: 1100x 1100x 820 mm (43.31 x 43.31 x 32.28 inches)
  • Tốc độ in tiêu chuẩn 80 mm/s, tốc độ in tối đa 300 mm/s
  • Bàn in nhôm nhiệt
  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch
  • Đầu in kép và cảm biến sợi

Ưu điểm:

  • Kích thước in lớn cho các dự án quy mô lớn.
  • Dễ dàng trong quá trình bảo trì bảo dưỡng

Nhược điểm:

  • Khả năng tương thích vật liệu hạn chế

Phù hợp nhất cho: Các dự án quy mô lớn yêu cầu tốc độ, độ chính xác và độ bền tối đa.

9. WASP 2040 Pro Turbo

Máy in Wasp 2040 Pro Turbo có bàn in 20 x 40 cm, làm cho nó phù hợp cho các dự án quy mô lớn. Nó cung cấp tốc độ in 110 mm/s và độ phân giải từ 0.1 đến 0.4 mm.

Wasp 2040 Pro Turbo có đầu in kép cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa các vật liệu trong quá trình in. Máy in cũng có hệ thống tự động cân bàn để cung cấp bề mặt in mịn màng và đi kèm với bàn in nhôm, có thể đạt đến nhiệt độ lên đến 60°C. Giá của Wasp 2040 Pro Turbo khoảng €2.844,00

Thông số kỹ thuật:

  • Khổ bàn: 20 x 40 cm (200 x 400 mm)
  • Buồng in kín gia nhiệt kín
  • Tốc độ in tối đa 500 mm/s
  • Phần mềm điều hành Windows, Mac và Linux
  • Giao diện màn hình LCD

Ưu điểm:

  • Cho phép sử dụng nhiều vật liệu và màu sắc.
  • Khổ in lớn cho các dự án quy mô lớn.

Nhược điểm:

  • Giá thành khá cao so với các máy khác cùng phân khúc.

Phù hợp nhất cho: In FDM thương mại.

Những yếu tố để chọn ra chiếc máy in 3D nhanh nhất.

Khi lựa chọn máy in 3D, tốc độ thường là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Tuy nhiên, khi chọn máy in 3D nhanh nhất, quan trọng là phải nhìn xa hơn tốc độ và xem xét các yếu tố quan trọng khác để xác định sự phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Một số yếu tố cần xem xét khi lựa chọn giữa các máy in 3D nhanh nhất bao gồm:

1. Yêu cầu của sản phẩm

Đề ra mục đích việc sử dụng máy in 3D của bạn như thế nào, chẳng hạn như độ phân giải bạn cần, loại sản phẩm bạn muốn tạo hoặc kích thước của các mặt hàng đó như thế nào. Bạn có cần các mẫu in có độ phân giải cao cho các thiết kế phức tạp không? Bạn cần một máy in giá rẻ để tạo ra các mẫu nguyên mẫu nhanh chóng không? Hoặc bạn cần một khổ in lớn cho các dự án lớn?

Hiểu rõ nhu cầu sản phẩm của bạn sẽ giúp bạn thu hẹp các lựa chọn khi chọn máy in 3D nhanh nhất.

2. Công nghệ

Các máy in 3D không chỉ khác nhau về tốc độ in mà còn về công nghệ in. Các máy in 3D sử dụng các công nghệ sản xuất bồi đắp khác nhau từ in kim loại đến in sợi nhựa, nhựa lỏng resin hoặc bột nhựa.

Mỗi công nghệ có những đặc điểm độc đáo riêng như tốc độ, khả năng tương thích vật liệu, bề mặt mịn và chi phí vận hành.

3. Tốc độ in

Tốc độ in rất quan trọng đối với hiệu suất, với một số máy in hàng đầu đạt được tốc độ in hơn 100mm/s. Tuy nhiên, in nhanh hơn có thể làm hại đến độ chính xác hoặc yêu cầu vật liệu cụ thể. Đây là lý do tại sao việc sử dụng máy in 3D như Nexa3D với công nghệ LSPc® là điều tất yếu.

Công nghệ này có một màng tự bôi trơn loại bỏ lự bóc tách giữa các lớp layer trong quá trình in, cho phép tốc độ in nhanh hơn mà không làm giảm chất lượng in hoặc chất lượng bề mặt.

4. Chi phí

Tốc độ cao thường đi đôi với giá cả tăng lên, cả về mặt đầu tư ban đầu và chi phí vận hành như vật liệu và bảo dưỡng. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng ngân sách của bạn trước khi đánh đổi để có được tốc độ và hiệu năng sản xuất cao.

Ngoài ra, các yếu tố khiến cho chi phí gia tăng được kể đến như License phần mềm hoặc các tính năng nâng cấp máy. Để hiểu rõ hơn về cách quản lý chi phí in 3D, hãy khám phá hướng dẫn thêm về cách tính chi phí in 3D dưới đây.

Mở rộng hơn về các máy in 3D tốc độ cao

Cùng hiểu thêm một chút về máy in 3D tốc độ cao

Máy in 3D nào tối ưu về tốc độ?

Chiếc máy in 3D tốt và nhanh nhất phụ thuộc vào sở thích của người dùng. Tuy nhiên, về mặt kích thước, tốc độ và khả năng tương thích vật liệu, Formlabs Form 4, Nexa3D XiP, XiP Pro, HSE 180 series, QLS 260 và NXE 400Pro là lựa chọn hàng đầu cho toàn phân khúc máy in để bàn và dòng công nghiệp. Những máy in này có tốc độ in nhanh hơn mà không làm giảm chất lượng in hoặc chất lượng bề mặt.

Máy in 3D nhanh nhất giá dưới 1000 USD

Với ngân sách dưới $1000, một số máy in 3D nhanh nhất đáng được cân nhắc nhất bao gồm như Creality K1 Max và Anycubic Photon M3 Plus là cá dòng để bàn. Tuy nhiên, cần hiểu rằng khả năng của chúng sẽ kém hơn so với các máy in công nghiệp đắt tiền hơn.

Máy in 3D nhanh nhất giá dưới 500USD

Các máy in 3D nhanh nhất dưới $500, chẳng hạn như Creality Ender 3 V3 KE và Elegoo Neptune 4 Plus, mang lại tốc độ tương đối tốt và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, điều quan trọng là xem xét nhu cầu cụ thể của bạn. Nếu bạn ưu tiên chất lượng cao hơn và tốc độ in nhanh hơn, có thể cần tìm các dòng máy khác ngoài mức giá này.

Đánh giá mục đích sử dụng của bạn và xem liệu các dòng máy tiết kiệm chi phí trên có phù hợp với yêu cầu của bạn hay không, hoặc bạn cần đầu tư nhiều hơn để có hiệu suất tốt hơn.

Nguồn: 11+ Fastest 3D Printers of 2023

Vote:


About 3D Smart Solutions

Pioneer in providing 3d technology solutions and services in Vietnam. Our operating criteria is: Do it Right the First Time. Please comment on the page Facebook and our Linkedin! Don’t forget to subscribe our newsletter, with all the latest 3D Solutions news delivered straight to your email address.


(0)