The 24nd Taiwan Excellence Award

gal_20151228_ta3k
Máy in 3D ComeTrue®  và CurieJet® Gas Piezo Micropump là 1 trong những đơn vi  được vinh dự nhận giải thưởng  Taiwan Excellence Award lần thứ 24 (trong 1.180 sáng chế)  dựa trên các tiêu chí nghiên cứu & phát triển (R&D) , thiết kế, chất lượng, tiếp thị và  sản xuất sản phẩm tại Đài Loan.

The 24nd Taiwan Excellence Award

ComeTrue-T10-Full-Color-Desktop-3D-Printer

ComeTrue-T10-Full-Color-Desktop-3D-Printer-1

ComeTrue-T10-Full-Color-Desktop-3D-Printer-4

mau-in-3d-mau

ComeTrue-T10-Full-Color-Desktop-3D-Printer-5

ComeTrue® T10: Full-color Desktop 3D Printer

Máy in màu 3D để bàn ComeTrueⓇ, là sự thiết kế và kết hợp đầy sáng tạo tích hợp được với đầu in phun bản quyền công nghệ của hãng Microjet và công nghệ tạo mẫu nhanh.

Microjet có trụ sở chính tại Hsinchu, Công viên Khoa học Đài Loan, được  sự lãnh đạo của các nhà sản xuất hệ thống đầu in phun và máy in phun mực .

Bằng cách sử dụng phần mềm của máy in 3D ComeTrueⓇ để cắt lớp dữ liệu 3D, Máy in 3D ComeTrueⓇ xây dựng vật thể từng lớp, từng lớp một. Bằng cách phun một chất kết dính lỏng lên một lớp bột rất mỏng.

Cuối cùng, sản phẩm sau khi in xong sẽ được thấm dung dịch để trở nên rắn chắc và bóng đẹp.

So với các loại máy tạo mẫu nhanh khác trên thị trường, Máy in 3D ComeTrueⓇ  hoạt động  với tốc độ in nhanh hơn, thiết bị hỗ trợ cao cấp, chi phí phù hợp, hiệu quả và dịch vụ chăm sóc tốt hơn. ComeTrueⓇ có thể được sử dụng trong phạm vi rộng với các ứng dụng đặc trưng  như thiết kế công nghiệp, kiến trúc, hệ thống thông tin địa lý, nghệ thuật, giải trí, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, in tượng chân dung và dịch vụ in 3D ... vv.

Đặc điểm

  • Tạo mẫu đa màu sắc hoặc đơn sắc
  • Có thể in mẫu có hình dạng phức tạp (Under Cut, Công-Xôn)
  • Bề mặt láng mịn
  • Tích hợp đầu in được chế tạo theo bản quyền công nghệ của Microjet
  • Độ phân giải cao

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

CMYK full color

Kích thước sản phẩm in 3D

200x160x150(mm)

Kích thước của máy

800x620x700(mm) (WxDxH)

Khối lượng

60 kg

Tốc độ in

tối đa 20mm / giờ

Độ dày lớp in (Z axis layer thickness)

0.08 hoặc 0.12 mm (có 02 chế độ in)

Độ phân giải

1200 x 556 dpi

Số đầu in

02

Số vòi phun của đầu in

4800 (Mỗi đầu in có 2400 vòi phun)

Định dạng file

STL, VRML, OBJ, 3DS, PLY

Cổng kết nối

USB 2.0

Chứng nhận

CE

Hệ thống window tương thích

Windows® 7 / Vista / 8 / 10

Nguồn điện

100~120V/MAX 2A 50/60Hz or 200~240V/MAX 1A 50/60Hz

Vật tư tiêu hao

(1 bộ tiêu chuẩn)

 

TB-31N (Clear binder) 500ml

TB-31C (Cyan binder) 100ml

TB-31M (Magenta binder) 100ml

TB-31Y (Yellow binder) 100ml

TB-31K (Black binder) 100ml

TP-70 (Plaster-based Powder) 3kg

TI-913 (Single quick hardening infiltrant) 500g

TJ-865CM (Print head for clear, cyan, magenta binder)

TJ-865YK (Print head for clear, yellow, black binder)