PolyLite PC Transparent (1.75mm) 1KG
PolyLite PC Transparent (1.75mm) 1KG
SKU HH.VLI.PL.48

PolyLite PC Transparent (1.75mm) 1KG

650.000 

còn 5 hàng

PolyLite™ PC Transparent là một loại sợi in 3D dựa trên polycarbonate, được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và khả năng khuếch tán ánh sáng hiệu quả. Nhờ đặc tính trong suốt tự nhiên, nó rất phù hợp cho các ứng dụng như đèn chiếu sáng, chụp đèn, hoặc các bộ phận cần độ bền cao

So sánh
Tên thông số Giá trị
Độ bền kéo (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

69.1 ± 3.0 MPa

Độ bền kéo (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

52.8 ± 1.7 MPa

Module đàn hồi (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

2497 ± 154 MPa

Module đàn hồi (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

2371 ± 55 Mpa

Độ giãn đứt (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

4.8 ± 0.9 %

Độ giãn đứt (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

2.7 ± 0.1 %

Module uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

2640 ± 47 MPa

Module uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

N/A

Độ bền uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

106.1 ± 1.6 MPa

Độ bền uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

N/A

Độ bền va đập Charpy có rãnh(X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043

4.1 ± 0.9 kJ/m2

Độ bền va đập Charpy có rãnh (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043

N/A

Khối lượng riêng
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20

1.19 g/cm3 at 23°C

Độ nhớt ở trạng thái nóng chảy

8-11 g/10min
(260°C, 2.16kg)

Độ trong suốt

89%
(GB/T 2410)

Khả năng chống cháy

N/A

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
Hợp tác với chúng tôi để dẫn đầu trong đổi mới công nghệ!
Sản phẩm liên quan
PolyMide PA612 CF Black

PolyMide PA612 CF Black

SKU HH.VLI.PL.41
1.020.000 
PolySupport for PA12

PolySupport for PA12

SKU HH.VLI.PL.42
785.000 
PolyLite PETG Black 3KG

PolyLite PETG Black 3KG

SKU HH.VLI.PL.19
1.020.000 
PolyFlex TPU95

PolyFlex TPU95

SKU HH.VLI.PL.02
650.000 
PolyCast Natural 3KG

PolyCast Natural 3KG

SKU HH.VLI.PL.11
3.825.000  - Đặt hàng trước 15 ngày
PolyMide PA12 CF

PolyMide PA12 CF

SKU HH.VLI.PL.10
1.850.000 
PolyDissolve S1

PolyDissolve S1

SKU HH.VLI.PL.04
1.150.000 
PolyMide PA6 CF BLACK

PolyMide PA6 CF BLACK

SKU HH.VLI.PL.26
3.105.000