SKU VLI.PL.18
PolyLite PETGCLEAR
290.000 ₫ – 832.000 ₫ - Hàng sắp về
PolyLite™ PETG Clear à một loại sợi in 3D cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng in dễ dàng. Nó có khả năng chịu nhiệt cao hơn 20°C so với PLA, giúp tăng độ bền và khả năng ứng dụng trong các sản phẩm chức năng như đèn chiếu sáng, bộ phận chịu rung động, hoặc nguyên mẫu thiết kế sản phẩm
Tên thông số | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
2116.8 ± 68.1 MPa |
Độ bền kéo (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
1898.7 ± 98.5 MPa |
Module đàn hồi (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
50.8 ± 0.9 MPa |
Module đàn hồi (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
42.8 ± 2.8 MPa |
Độ giãn đứt (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
8.4 ± 1.7 % |
Độ giãn đứt (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
3.3 ± 0.2 % |
Module uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341
|
1898.5 ± 35.5 MPa |
Module uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341
|
N/A |
Độ bền uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341
|
69.6 ± 0.8 MPa |
Độ bền uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341
|
N/A |
Độ bền va đập Charpy có rãnh(X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043
|
2.6 ± 0.2 kJ/m2 |
Độ bền va đập Charpy có rãnh (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043
|
N/A |
Khối lượng riêng
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20
|
1.25 g/cm3 at 23°C |
Độ nhớt ở trạng thái nóng chảy
|
10.8 g/10min |
Độ trong suốt
|
90% |
Khả năng chống cháy
|
N/A |

Hợp tác với chúng tôi để dẫn đầu trong đổi mới công nghệ!
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm đã xem