| Tên thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Độ bền kéo (X-Y) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040													 | 109.3 ± 2.4 MPa | 
| Độ bền kéo (Z) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040													 | 54.0 ± 5.2 MPa | 
| Module đàn hồi (X-Y) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040													 | 8636.5 ± 211.4 MPa | 
| Module đàn hồi (Z) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040													 | 3759.5 ± 118.5 MPa | 
| Độ giãn đứt (X-Y) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040													 | 2.1 ± 0.2% | 
| Độ giãn đứt (Z) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040													 | 1.9 ± 0.4 % | 
| Module uốn (X-Y) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341													 | 7037.6 ± 205.4 MPa | 
| Module uốn (Z) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341													 | 2975.3 ± 174.3 MPa | 
| Độ bền uốn (X-Y) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341													 | 161.0 ± 3.9 MPa | 
| Độ bền uốn (Z) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341													 | 71.3 ± 17.7 MPa | 
| Độ bền va đập Charpy có rãnh(X-Y) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043													 | 11.0 ± 0.3 kJ/m2 | 
| Độ bền va đập Charpy có rãnh (Z) 
														Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043													 | N/A | 
| Khối lượng riêng 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20													 | 1.17 g/cm3 at 23°C | 
| Độ nhớt ở trạng thái nóng chảy | 20.5 g/10min | 
| Độ trong suốt | N/A | 
| Khả năng chống cháy | HB | 
 
			Hợp tác với chúng tôi để dẫn đầu trong đổi mới công nghệ!
				
			 
					