SKU VLI.PL.49

Polymaker PolySonic PLA Pro

434.000 435.000 

434.000 435.000 

PolySonic™ PLA Pro là dòng PLA chịu va đập cao được thiết kế đặc biệt để in ở tốc độ cực nhanh mà vẫn duy trì độ bền vượt trội.

Nhờ công thức cải tiến, vật liệu này tạo ra các chi tiết chắc chắn, bền bỉ, với:

  • Độ bền va đập tương đương ABS
  • Độ bền uốn vượt trội so với ASA và PETG

Khi bạn cần in các chi tiết chức năng trong thời gian ngắn, PolySonic™ PLA Pro chính là lựa chọn lý tưởng, kết hợp giữa tốc độ, độ bền và độ tin cậy.

So sánh
Tên thông số Giá trị
Độ bền kéo (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

41.2 ± 0.6 MPa

Độ bền kéo (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

33.6 ± 0.5 MPa

Module đàn hồi (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

2360.0 ± 30.1 MPa

Module đàn hồi (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

2283.3 ± 32.1 MPa

Độ giãn đứt (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

23.4 ± 6.3 %

Độ giãn đứt (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

4.9 ± 1.1 %

Module uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

2688.7 ± 26.1 MPa

Module uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

N/A

Độ bền uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

67.5 ± 0.7 MPa

Độ bền uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

N/A

Độ bền va đập Charpy có rãnh(X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043

22.7 ± 2.5 kJ/m2

Độ bền va đập Charpy có rãnh (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043

N/A

Khối lượng riêng
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20

1.23 g/cm3 at 21.5°C

Độ nhớt ở trạng thái nóng chảy

15.5 g/10min
(210°C, 2.16 kg)

Độ trong suốt

N/A

Khả năng chống cháy

N/A

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
Hợp tác với chúng tôi để dẫn đầu trong đổi mới công nghệ!
Sản phẩm liên quan
Polymaker Fiberon PA6 CF BLACK

Polymaker Fiberon PA6 CF BLACK

SKU HH.VLI.PL.26
2.600.000 
Clear Resin 5 L

Clear Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.57
18.400.000  - Đặt hàng trước 15 ngày
Model Resin 5 L

Model Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.56
18.400.000  - Đặt hàng trước 15 ngày