SKU HH.RS.FL.53
					White Resin V4 (Form 3) 1L
4.675.000 ₫
còn 17 hàng
Bề mặt hoàn thiện mờ và đục: Tạo ra các bản in có bề mặt mịn màng, không bóng, mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp ngay sau khi in. Chi tiết sắc nét: Khả năng tái hiện các chi tiết nhỏ, phù hợp cho các mô hình trình bày hoặc làm nền cho việc sơn phủ. Độ phân giải in: Hỗ trợ các độ phân giải 100 và 50 micron, cho phép in các chi tiết nhỏ và tinh xảo. Tương thích máy in: Sử dụng được với các máy in Formlabs như Form 2, Form 3, Form 3+, Form 3B, Form 3B+, Form 3L và Form 3BL. Dung tích: 1 lít.
| Tên thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Độ bền kéo 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14													 | 53 Mpa | 
| Module kéo 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14													 | 2367 Mpa | 
| Độ bền kéo tại điểm chảy 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14													 | N/A | 
| Độ giãn tại điểm chảy 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14													 | N/A | 
| Độ giãn đứt 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14													 | 8% | 
| Độ bền uốn 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17													 | 92 Mpa | 
| Module uốn 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17													 | 2414 Mpa | 
| Độ bền va đập Izod có rãnh 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D256-10													 | 27 J/m | 
| Độ bền va đập Izod không rãnh 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D4812-11													 | N/A | 
| Độ biến dạng nhiệt @ 1.8 Mpa 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16													 | 55°C | 
| Độ biến dạng nhiệt @ 0.45 Mpa 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16													 | 68°C | 
| Khối lượng riêng 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20													 | N/A | 
| Độ nhớt @ 25°C 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20													 | N/A | 
| Độ cứng Shore D 
														Phương pháp kiểm tra ASTM D2240													 | N/A | 
 
			Hợp tác với chúng tôi để dẫn đầu trong đổi mới công nghệ!
				
			 
					