Modix BIG-Meter
Liên hệKhổ in: 1000 x 1000 x 1000 mm (XYZ)
BIG-Meter cung cấp một bàn in lớn với thể tích in 1000 mm³ (1000 x 1000 x 1000 mm), tạo ra một thể tích in lớn đáng kể.
BIG-Meter phù hợp cho việc sản xuất các chi tiết lớn hoặc nhiều chi tiết nhỏ trong một lần in.
Modix là nhà sản xuất máy in 3D khổ lớn, với thiết kế dạng module, mang đến cho người dùng khả năng tùy chỉnh cao về cấu hình máy, dễ dàng bảo trì và nâng cấp. Các máy in của Modix được thiết kế với kết cấu vững chắc, sử dụng linh kiện cao cấp như thanh trượt Hiwin, đầu đùn E3D, bộ điều khiển Duet3D và cáp tín hiệu IGUS, hoạt động ổn định và đảm bảo chất lượng cao của các mẫu in.

Đây là đặc điểm nổi bật nhất của Modix, với các dòng máy có khổ in từ 600x600x600 mm (BIG-60) lên đến 2000x1000x1000 mm (BIG-Everest), cho phép in các vật thể nguyên khối cực lớn mà không cần phải chia nhỏ và ghép nối.

Thiết kế dạng mô-đun cho phép người dùng dễ dàng thêm các tùy chọn nâng cấp như buồng in kín, hệ thống đầu in kép (IDEX), hệ thống sấy và cấp liệu sợi nhựa tiên tiến, v.v.
Khung máy được làm từ các thanh nhôm định hình T-slot chắc chắn, cùng với các thành phần cơ khí chính xác, đảm bảo sự ổn định trong quá trình in, ngay cả với các vật thể lớn và thời gian in dài.
Việc sử dụng các linh kiện từ những nhà cung cấp hàng đầu thế giới đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ của máy.
Máy in Modix có khả năng làm việc với nhiều loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo khác nhau, từ các loại phổ thông như PLA, PETG, ABS đến các vật liệu kỹ thuật như ASA, Nylon, PC, Carbon Fiber Composite (khi có đầu đùn phù hợp).
Bao gồm màn hình cảm ứng, cân bàn tự động hoặc bán tự động, cảm biến hết nhựa, cảm biến tắc nghẽn, và khả năng phục hồi sau khi mất điện (tùy thuộc vào cấu hình và phiên bản).
So với các máy in 3D công nghiệp khổ lớn khác, Modix mang lại một giải pháp với chi phí hợp lý hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng và khả năng hoạt động chuyên nghiệp.
Tên thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ in
|
FDM |
Khổ in (Build Volume) (XYZ)
|
1000 x 1000 x 1000 mm |
Độ chính xác
|
Z: ±0.2 mm + 1 layer |
Độ phân giải (Layer Thickness)
|
0.1 ~ 1.2 mm |
Nguồn sáng
|
/ |
Kích thước đầu in
|
0.4 ~ 1.6 mm |
Tốc độ in tối đa
|
250 mm/s (tùy thuộc vào kích thước đầu in và bề dày lớp in thiết lập) |
Dữ liệu đầu vào
|
.stl, .obj, .3mf, .stp |
Khay chứa vật liệu
|
/ |
Bàn in (Build Platform)
|
có thể tháo rời (Magnetic Bed) (Option) |
Vật liệu sử dụng
|
Sợi nhựa PLA, ABS, PETG, PC, PA, TPU, TPE, PVA, HIPS, ESD, Các loại sợi nhựa có hạt CF, GF gia cường |
Phần mềm
|
Cura, Prusa, Orca, Simplify3D |
