Chọn vật liệu dựa trên mục đích, như PLA cho mô hình mẫu thử, ABS và Nylon cho bộ phận công nghiệp, TPU cho các bộ phận linh hoạt.
Nền Tảng Cho Mọi Ứng Dụng In 3D
3D Smart Solutions là nhà phân phối vật liệu in 3D chuyên nghiệp với danh mục vật liệu đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Từ vật liệu tạo mẫu cơ bản đến vật liệu sản xuất cơ tính cao.

Danh Mục Vật Liệu In 3D
Cách Lựa Chọn Vật Liệu In 3D
Lựa chọn vật liệu in 3D phù hợp là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định đến chất lượng và hiệu quả của quá trình in 3D. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu về tính cơ học, hình dáng và độ bền, bạn có thể chọn được loại vật liệu phù hợp. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vật liệu in 3D:


Cân nhắc độ bền, độ cứng, khả năng chịu nhiệt và đàn hồi của vật liệu. Ví dụ: Nylon và Polycarbonate cho độ bền cao, TPU cho tính linh hoạt.

Các vật liệu như PLA và Resin cho bề mặt mịn, ít yêu cầu hậu kỳ, trong khi ABS và Nylon có thể cần gia công thêm.

Chọn vật liệu có khả năng chống hóa chất, mài mòn và điều kiện môi trường khắc nghiệt như Inconel, Titanium và ABS.

Vật liệu như PLA và ABS có chi phí thấp và dễ tìm, trong khi các vật liệu kim loại hoặc chuyên biệt như Titanium có giá cao hơn.

Chọn vật liệu tương thích với công nghệ in 3D sử dụng, ví dụ: FDM (sợi nhựa), SLA (resin), SLS (bột), DMLS/SLM (kim loại).
Đặt Hàng Ngay Để Giữ Tiến Độ Sản Xuất
So Sánh Vật Liệu
White Resin V4 (Form 3) 1L Chi tiết |
Clear Cast Resin (Form 4) 1 L Chi tiết |
Clear Resin 5 L Chi tiết |
Durable Resin (Form 4) 1L Chi tiết |
ESD Resin (Form 4) 1L Chi tiết |
Tough 1500 Resin (Form 3) 1L Chi tiết |
Tough 2000 Resin (Form 4) 1 L Chi tiết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cơ học |
Độ bền kéo
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14
|
53 Mpa |
65 Mpa |
60 Mpa |
28 Mpa |
44.2 Mpa |
34 Mpa |
46 Mpa |
Module kéo
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14
|
2367 Mpa |
2.8 Gpa |
2750 Mpa |
1.0 Gpa |
1.937 Gpa |
1460 Mpa |
2100 Mpa |
|
Độ bền kéo tại điểm chảy
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
|
Độ giãn tại điểm chảy
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
6.10% |
N/A |
|
Độ giãn đứt
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14
|
8% |
6% |
8% |
55% |
12% |
155% |
44% |
|
Độ bền uốn
Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17
|
92 Mpa |
N/A |
103 Mpa |
24 Mpa |
61 Mpa |
41 Mpa |
71 Mpa |
|
Module uốn
Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17
|
2414 Mpa |
2.2 Gpa |
2750 MPa |
0.66 Gpa |
1.841 Gpa |
1370 Mpa |
1810 Map |
|
Độ bền va đập Izod có rãnh
Phương pháp kiểm tra ASTM D256-10
|
27 J/m |
25 J/m |
29 J/m |
114 J/m |
26 J/m |
42 J/m |
41 J/m |
|
Độ bền va đập Izod không rãnh
Phương pháp kiểm tra ASTM D4812-11
|
N/A |
N/A |
N/A |
710 J/m |
277 J/m |
910 J/m |
715 J/m |
|
Độ biến dạng nhiệt @ 1.8 Mpa
Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16
|
55°C |
58°C |
57°C |
N/A |
54.2°C |
53°C |
50°C |
|
Độ biến dạng nhiệt @ 0.45 Mpa
Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16
|
68°C |
73°C |
69°C |
41°C |
62.2°C |
66°C |
59°C |
|
Vật lý |
Khối lượng riêng
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
1.116 g/cm^3 |
1.12 g/mL |
N/A |
Độ nhớt @ 25°C
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
1000 cP |
N/A |
|
Độ cứng Shore D
Phương pháp kiểm tra ASTM D2240
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
90D |
70D |
N/A |
Polymaker PolyLite PLA Pro Chi tiết |
Polymaker PolySonic PLA Pro Chi tiết |
Polymaker Polylite ABS Chi tiết |
Polymaker PolyFlex TPU95 Chi tiết |
||
---|---|---|---|---|---|
Cơ học |
Độ bền kéo (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
49.8 ± 0.4 Mpa |
41.2 ± 0.6 MPa |
33.3 ± 0.8 MPa |
N/A |
Độ bền kéo (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
36.5 ±0.6 Mpa |
33.6 ± 0.5 MPa |
25.4 ± 0.8 MPa |
N/A |
|
Module đàn hồi (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
2932.2 ± 55.3 Mpa |
2360.0 ± 30.1 MPa |
2174 ± 285 MPa |
29 ± 2.8 MPa |
|
Module đàn hồi (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
2633.0 ± 117.4 Mpa |
2283.3 ± 32.1 MPa |
1835 ± 36 MPa |
N/A |
|
Độ giãn đứt (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
6.3 ± 0.9 % |
23.4 ± 6.3 % |
2.7 ± 0.4 % |
29 ± 2.8 MPa |
|
Độ giãn đứt (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
2.4 ± 0.3 % |
4.9 ± 1.1 % |
2.4 ± 1.2 % |
N/A |
|
Module uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341
|
2933.8 ± 78.3 Mpa |
2688.7 ± 26.1 MPa |
2844 ± 411 MPa |
N/A |
|
Module uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
|
Độ bền uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341
|
77.9 ± 0.4 Mpa |
67.5 ± 0.7 MPa |
72.8 ± 0.7 MPa |
N/A |
|
Độ bền uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
|
Độ bền va đập Charpy có rãnh(X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043
|
17.1 ±1.2 kJ/m2 |
22.7 ± 2.5 kJ/m2 |
12.6 ± 1.1 kJ/m2 |
N/A |
|
Độ bền va đập Charpy có rãnh (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043
|
N/A |
N/A |
10.5 ± 0.4 kJ/m2 |
N/A |
|
Vật lý |
Khối lượng riêng
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20
|
1.23 g/cm³ at 21.5°C |
1.23 g/cm3 at 21.5°C |
1.12 g/cm3 at 23 °C |
1.20-1.24 g/cm3 at 23 °C |
Độ nhớt ở trạng thái nóng chảy
|
15.5 g/10min |
15.5 g/10min |
9-14 g/10min |
3-6 g/10min |
|
Độ trong suốt
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
|
Khả năng chống cháy
|
N/A |
N/A |
N/A |
N/A |
Nylon 11 Powder Black 6kg Chi tiết |
Nylon 12 tough powder 10kg Chi tiết |
||
---|---|---|---|
Cơ học |
Độ bền kéo
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14
|
49 Mpa |
51 Mpa |
Module kéo
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14
|
1.6 Gpa |
1850 Mpa |
|
Độ giãn đứt (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
40% |
11% |
|
Độ giãn đứt (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040
|
N/A |
6% |
|
Độ bền uốn
Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17
|
55 Mpa |
66 Mpa |
|
Module uốn
Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17
|
1.4 Gpa |
1600 Mpa |
|
Độ bền va đập Izod có rãnh
Phương pháp kiểm tra ASTM D256-10
|
71 J/m |
32 J/m |
|
Độ biến dạng nhiệt @ 1.8 Mpa
Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16
|
46 °C |
87 °C |
|
Độ biến dạng nhiệt @ 0.45 Mpa
Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16
|
182 °C |
171 °C |
|
Vật lý |
Độ thấm nước
Phương pháp kiểm tra ASTM D570
|
0.07% |
0.66% |
Khả năng chống cháy
|
HB |
HB |
|
Độ cứng Shore
Phương pháp kiểm tra ASTM D2240-15 (2021)
|
N/A |
N/A |
Điểm Khác Biệt
3DS cung cấp vật liệu in 3D đa dạng, chất lượng cao, phù hợp nhiều ứng dụng, giúp hiện thực hóa ý tưởng một cách chính xác, bền vững và hiệu quả.
Ý Tưởng Của Bạn, Sức Mạnh Từ Vật Liệu Của 3DS!
Liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn và demo miễn phí.