Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Nền Tảng Cho Mọi Ứng Dụng In 3D

3D Smart Solutions là nhà phân phối vật liệu in 3D chuyên nghiệp với danh mục vật liệu đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Từ vật liệu tạo mẫu cơ bản đến vật liệu sản xuất cơ tính cao.

Danh Mục Vật Liệu In 3D

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
FDM/FFF

Là loại vật liệu dạng sợi nhựa được sử dụng trong quá trình in 3D. Trong công nghệ này, một máy in 3D sẽ nung chảy sợi nhựa và kéo nó qua một đầu in nóng, sau đó vật liệu này được phun ra lớp lớp để tạo hình mẫu vật thể từ dưới lên trên.

Liên hệ tư vấn

Mua hàng

HOẶC GỌI ĐIỆN

0345 699 777
Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
SLA/mSLA

Sử dụng nhựa lỏng (resin) làm vật liệu chính trong quá trình in 3D. SLA là một công nghệ in 3D dựa trên nguyên lý quét laser hoặc ánh sáng UV để làm đông cứng nhựa lỏng thành lớp vật liệu rắn, từ đó tạo ra các chi tiết theo từng lớp mỏng.

Liên hệ tư vấn

Mua hàng

HOẶC GỌI ĐIỆN

0345 699 777
Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
SLS

Sử dụng bột làm vật liệu chính trong quá trình in 3D. SLS là công nghệ in 3D dựa trên việc sử dụng một tia laser để nung chảy và hợp nhất các hạt bột lại với nhau theo từng lớp để tạo thành sản phẩm rắn. Quá trình này được lặp lại cho đến khi hoàn thành mô hình.

Liên hệ tư vấn

Mua hàng

HOẶC GỌI ĐIỆN

0345 699 777
Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
DMLS/SLM

Đây là các công nghệ in 3D tiên tiến sử dụng tia laser để nung chảy hoặc làm hợp nhất các hạt kim loại thành lớp vật liệu rắn theo từng lớp. Dù có sự khác biệt nhỏ về nguyên lý hoạt động, cả hai công nghệ này đều được sử dụng để tạo ra các bộ phận kim loại với độ chính xác và độ bền cao.

Liên hệ tư vấn

Mua hàng

HOẶC GỌI ĐIỆN

0345 699 777

Cách Lựa Chọn Vật Liệu In 3D

Lựa chọn vật liệu in 3D phù hợp là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định đến chất lượng và hiệu quả của quá trình in 3D. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu về tính cơ học, hình dáng và độ bền, bạn có thể chọn được loại vật liệu phù hợp. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vật liệu in 3D:

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
Mục đích sử dụng

Chọn vật liệu dựa trên mục đích, như PLA cho mô hình mẫu thử, ABS và Nylon cho bộ phận công nghiệp, TPU cho các bộ phận linh hoạt.

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
Đặc tính cơ học

Cân nhắc độ bền, độ cứng, khả năng chịu nhiệt và đàn hồi của vật liệu. Ví dụ: Nylon và Polycarbonate cho độ bền cao, TPU cho tính linh hoạt.

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
Hoàn thiện và hậu kỳ

Các vật liệu như PLA và Resin cho bề mặt mịn, ít yêu cầu hậu kỳ, trong khi ABS và Nylon có thể cần gia công thêm.

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
Môi trường hoạt động

Chọn vật liệu có khả năng chống hóa chất, mài mòn và điều kiện môi trường khắc nghiệt như Inconel, Titanium và ABS.

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
Chi phí và tính sẵn có

Vật liệu như PLA và ABS có chi phí thấp và dễ tìm, trong khi các vật liệu kim loại hoặc chuyên biệt như Titanium có giá cao hơn.

Công Ty TNHH 3D Smart Solutions
Phương pháp in 3D

Chọn vật liệu tương thích với công nghệ in 3D sử dụng, ví dụ: FDM (sợi nhựa), SLA (resin), SLS (bột), DMLS/SLM (kim loại).

Đặt Hàng Ngay Để Giữ Tiến Độ Sản Xuất

BioMed Black Resin Cartridge
Mới

BioMed Black Resin Cartridge

SKU HH.RS.FL.60
7.700.000  - Hàng sắp về
BioMed White Resin Cartridge
Mới

BioMed White Resin Cartridge

SKU HH.RS.FL.59
8.700.000  - Hàng sắp về
Biomed Clear Resin Cartridge
Mới

Biomed Clear Resin Cartridge

SKU HH.RS.FL.61
10.800.000 
Clear Cast Resin (Form 4) 1 L
Mới

Clear Cast Resin (Form 4) 1 L

SKU HH.RS.FL.72
4.600.000  - Hàng sắp về
Clear Resin 5 L
Mới

Clear Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.57
18.400.000  - Hàng sắp về
Clear Resin V5 (Form 4) 1L
Mới

Clear Resin V5 (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.66
3.100.000 
Durable Resin (Form 4) 1L
Mới

Durable Resin (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.64
6.200.000 
ESD Resin (Form 4) 1L
Mới

ESD Resin (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.67
7.100.000 
ESD Resin Cartridge 1L
Mới

ESD Resin Cartridge 1L

SKU HH.RS.FL.16
7.100.000  - Hàng sắp về
Flame Retardant Resin (Form 4)
Mới

Flame Retardant Resin (Form 4)

SKU HH.RS.FL.68
7.700.000 
Flexible 80A Resin (Form 4) 1L
Mới

Flexible 80A Resin (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.69
6.200.000 
Grey Resin 5 L
Mới

Grey Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.58
18.400.000  - Hàng sắp về
Grey Resin V5 (Form 4) 1 L
Mới

Grey Resin V5 (Form 4) 1 L

SKU HH.RS.FL.63
3.100.000 
High Temp Resin (Form 4) 1L
Mới

High Temp Resin (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.65
6.200.000 
Model Resin 5 L
Mới

Model Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.56
18.400.000  - Hàng sắp về
Tough 1500 Resin (Form 3) 1L
Mới

Tough 1500 Resin (Form 3) 1L

SKU HH.RS.FL.62
6.200.000 
Tough 2000 Resin 5 L
Mới

Tough 2000 Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.55
27.700.000  - Hàng sắp về
White Resin V4 (Form 3) 1L
Mới

White Resin V4 (Form 3) 1L

SKU HH.RS.FL.53
4.600.000 
Polymaker PolyLite PLA Pro
Mới

Polymaker PolyLite PLA Pro

SKU HH.VLI.PL.44
362.000 1.800.000  - Hàng sắp về
Polymaker PolySonic PLA Pro
Mới

Polymaker PolySonic PLA Pro

SKU HH.VLI.PL.49
434.000 435.000  - Hàng sắp về
Polymaker Polylite ABS
Mới

Polymaker Polylite ABS

SKU HH.VLI.PL.08
290.000 1.300.000  - Hàng sắp về
Polymaker PolyFlex TPU95
Mới

Polymaker PolyFlex TPU95

SKU HH.VLI.PL.02
478.000 
PolyCastNATURAL 3KG
Mới

PolyCastNATURAL 3KG

SKU HH.VLI.PL.11
3.200.000  - Hàng sắp về
PolyFlex TPU90 Black (1.75mm)
Mới

PolyFlex TPU90 Black (1.75mm)

SKU HH.VLI.PL.47
543.000 
PolyLite PETG BLACK 1KG
Mới

PolyLite PETG BLACK 1KG

SKU HH.VLI.PL.38
290.000 
PolyLite PETG White 3KG
Mới

PolyLite PETG White 3KG

SKU HH.VLI.PL.50
832.000 
PolyLite PETGBLACK 3KG
Mới

PolyLite PETGBLACK 3KG

SKU HH.VLI.PL.19
832.000 
PolyLite PETGCLEAR
Mới

PolyLite PETGCLEAR

SKU HH.VLI.PL.18
290.000 832.000  - Hàng sắp về
Polymaker PolyDissolve S1
Mới

Polymaker PolyDissolve S1

SKU HH.VLI.PL.04
689.000 
PolyMax PETG ESD Black
Mới

PolyMax PETG ESD Black

SKU HH.VLI.PL.51
507.000 2.000.000  - Hàng sắp về
PolyMide PA6 CF BLACK
Mới

PolyMide PA6 CF BLACK

SKU HH.VLI.PL.26
2.600.000 
PolyMide PA6 GF GREY 2KG
Mới

PolyMide PA6 GF GREY 2KG

SKU HH.VLI.PL.12
1.884.000 
PolyMide PA612 CF Black
Mới

PolyMide PA612 CF Black

SKU HH.VLI.PL.41
796.000 
PolySupport Pearl White
Mới

PolySupport Pearl White

SKU HH.VLI.PL.39
724.000 
PolySupport for PA12
Mới

PolySupport for PA12

SKU HH.VLI.PL.42
724.000 
Polymaker PolyMide PA12 CF
Mới

Polymaker PolyMide PA12 CF

SKU HH.VLI.PL.10
652.000 
Polymaker PolyMide PA6 CF
Mới

Polymaker PolyMide PA6 CF

SKU HH.VLI.PL.09
652.000 
Nylon 11 CF Powder
Mới

Nylon 11 CF Powder

SKU HH.VLI.FL.09
30.000.000 
Nylon 12 tough powder 10kg
Mới

Nylon 12 tough powder 10kg

SKU HH.VLI.FL.06
30.000.000 
Nylon 11 Powder Black 6kg
Mới

Nylon 11 Powder Black 6kg

SKU HH.VLI.FL.07
21.000.000 
Nylon 12
Mới

Nylon 12

SKU HH.VLI.FL.03
19.500.000 30.000.000 
BioMed Black Resin Cartridge
Mới

BioMed Black Resin Cartridge

SKU HH.RS.FL.60
7.700.000  - Hàng sắp về
BioMed White Resin Cartridge
Mới

BioMed White Resin Cartridge

SKU HH.RS.FL.59
8.700.000  - Hàng sắp về
Biomed Clear Resin Cartridge
Mới

Biomed Clear Resin Cartridge

SKU HH.RS.FL.61
10.800.000 
Clear Cast Resin (Form 4) 1 L
Mới

Clear Cast Resin (Form 4) 1 L

SKU HH.RS.FL.72
4.600.000  - Hàng sắp về
Clear Resin 5 L
Mới

Clear Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.57
18.400.000  - Hàng sắp về
Clear Resin V5 (Form 4) 1L
Mới

Clear Resin V5 (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.66
3.100.000 
Durable Resin (Form 4) 1L
Mới

Durable Resin (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.64
6.200.000 
ESD Resin (Form 4) 1L
Mới

ESD Resin (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.67
7.100.000 
ESD Resin Cartridge 1L
Mới

ESD Resin Cartridge 1L

SKU HH.RS.FL.16
7.100.000  - Hàng sắp về
Flame Retardant Resin (Form 4)
Mới

Flame Retardant Resin (Form 4)

SKU HH.RS.FL.68
7.700.000 
Flexible 80A Resin (Form 4) 1L
Mới

Flexible 80A Resin (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.69
6.200.000 
Grey Resin 5 L
Mới

Grey Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.58
18.400.000  - Hàng sắp về
Grey Resin V5 (Form 4) 1 L
Mới

Grey Resin V5 (Form 4) 1 L

SKU HH.RS.FL.63
3.100.000 
High Temp Resin (Form 4) 1L
Mới

High Temp Resin (Form 4) 1L

SKU HH.RS.FL.65
6.200.000 
Model Resin 5 L
Mới

Model Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.56
18.400.000  - Hàng sắp về
Tough 1500 Resin (Form 3) 1L
Mới

Tough 1500 Resin (Form 3) 1L

SKU HH.RS.FL.62
6.200.000 
Tough 2000 Resin 5 L
Mới

Tough 2000 Resin 5 L

SKU HH.RS.FL.55
27.700.000  - Hàng sắp về
White Resin V4 (Form 3) 1L
Mới

White Resin V4 (Form 3) 1L

SKU HH.RS.FL.53
4.600.000 
Polymaker PolyLite PLA Pro
Mới

Polymaker PolyLite PLA Pro

SKU HH.VLI.PL.44
362.000 1.800.000  - Hàng sắp về
Polymaker PolySonic PLA Pro
Mới

Polymaker PolySonic PLA Pro

SKU HH.VLI.PL.49
434.000 435.000  - Hàng sắp về
Polymaker Polylite ABS
Mới

Polymaker Polylite ABS

SKU HH.VLI.PL.08
290.000 1.300.000  - Hàng sắp về
Polymaker PolyFlex TPU95
Mới

Polymaker PolyFlex TPU95

SKU HH.VLI.PL.02
478.000 
PolyCastNATURAL 3KG
Mới

PolyCastNATURAL 3KG

SKU HH.VLI.PL.11
3.200.000  - Hàng sắp về
PolyFlex TPU90 Black (1.75mm)
Mới

PolyFlex TPU90 Black (1.75mm)

SKU HH.VLI.PL.47
543.000 
PolyLite PETG BLACK 1KG
Mới

PolyLite PETG BLACK 1KG

SKU HH.VLI.PL.38
290.000 
PolyLite PETG White 3KG
Mới

PolyLite PETG White 3KG

SKU HH.VLI.PL.50
832.000 
PolyLite PETGBLACK 3KG
Mới

PolyLite PETGBLACK 3KG

SKU HH.VLI.PL.19
832.000 
PolyLite PETGCLEAR
Mới

PolyLite PETGCLEAR

SKU HH.VLI.PL.18
290.000 832.000  - Hàng sắp về
Polymaker PolyDissolve S1
Mới

Polymaker PolyDissolve S1

SKU HH.VLI.PL.04
689.000 
PolyMax PETG ESD Black
Mới

PolyMax PETG ESD Black

SKU HH.VLI.PL.51
507.000 2.000.000  - Hàng sắp về
PolyMide PA6 CF BLACK
Mới

PolyMide PA6 CF BLACK

SKU HH.VLI.PL.26
2.600.000 
PolyMide PA6 GF GREY 2KG
Mới

PolyMide PA6 GF GREY 2KG

SKU HH.VLI.PL.12
1.884.000 
PolyMide PA612 CF Black
Mới

PolyMide PA612 CF Black

SKU HH.VLI.PL.41
796.000 
PolySupport Pearl White
Mới

PolySupport Pearl White

SKU HH.VLI.PL.39
724.000 
PolySupport for PA12
Mới

PolySupport for PA12

SKU HH.VLI.PL.42
724.000 
Polymaker PolyMide PA12 CF
Mới

Polymaker PolyMide PA12 CF

SKU HH.VLI.PL.10
652.000 
Polymaker PolyMide PA6 CF
Mới

Polymaker PolyMide PA6 CF

SKU HH.VLI.PL.09
652.000 

Mô tả cho vật liệu loại bột

Nylon 11 CF Powder
Mới

Nylon 11 CF Powder

SKU HH.VLI.FL.09
30.000.000 
Nylon 12 tough powder 10kg
Mới

Nylon 12 tough powder 10kg

SKU HH.VLI.FL.06
30.000.000 
Nylon 11 Powder Black 6kg
Mới

Nylon 11 Powder Black 6kg

SKU HH.VLI.FL.07
21.000.000 
Nylon 12
Mới

Nylon 12

SKU HH.VLI.FL.03
19.500.000 30.000.000 
3D Smart Solutions

So Sánh Vật Liệu

White Resin V4 (Form 3) 1L

Chi tiết

Clear Cast Resin (Form 4) 1 L

Chi tiết

Clear Resin 5 L

Chi tiết

Durable Resin (Form 4) 1L

Chi tiết

ESD Resin (Form 4) 1L

Chi tiết

Tough 1500 Resin (Form 3) 1L

Chi tiết

Tough 2000 Resin (Form 4) 1 L

Chi tiết
Cơ học Độ bền kéo
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14

53 Mpa

65 Mpa

60 Mpa

28 Mpa

44.2 Mpa

34 Mpa

46 Mpa

Module kéo
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14

2367 Mpa

2.8 Gpa

2750 Mpa

1.0 Gpa

1.937 Gpa

1460 Mpa

2100 Mpa

Độ bền kéo tại điểm chảy
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Độ giãn tại điểm chảy
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

6.10%

N/A

Độ giãn đứt
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14

8%

6%

8%

55%

12%

155%

44%

Độ bền uốn
Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17

92 Mpa

N/A

103 Mpa

24 Mpa

61 Mpa

41 Mpa

71 Mpa

Module uốn
Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17

2414 Mpa

2.2 Gpa

2750 MPa

0.66 Gpa

1.841 Gpa

1370 Mpa

1810 Map

Độ bền va đập Izod có rãnh
Phương pháp kiểm tra ASTM D256-10

27 J/m

25 J/m

29 J/m

114 J/m

26 J/m

42 J/m

41 J/m

Độ bền va đập Izod không rãnh
Phương pháp kiểm tra ASTM D4812-11

N/A

N/A

N/A

710 J/m

277 J/m

910 J/m

715 J/m

Độ biến dạng nhiệt @ 1.8 Mpa
Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16

55°C

58°C

57°C

N/A

54.2°C

53°C

50°C

Độ biến dạng nhiệt @ 0.45 Mpa
Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16

68°C

73°C

69°C

41°C

62.2°C

66°C

59°C

Vật lý Khối lượng riêng
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20

N/A

N/A

N/A

N/A

1.116 g/cm^3

1.12 g/mL

N/A

Độ nhớt @ 25°C
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1000 cP

N/A

Độ cứng Shore D
Phương pháp kiểm tra ASTM D2240

N/A

N/A

N/A

N/A

90D

70D

N/A

Polymaker PolyLite PLA Pro

Chi tiết

Polymaker PolySonic PLA Pro

Chi tiết

Polymaker Polylite ABS

Chi tiết

Polymaker PolyFlex TPU95

Chi tiết
Cơ học Độ bền kéo (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

49.8 ± 0.4 Mpa

41.2 ± 0.6 MPa

33.3 ± 0.8 MPa

N/A

Độ bền kéo (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

36.5 ±0.6 Mpa

33.6 ± 0.5 MPa

25.4 ± 0.8 MPa

N/A

Module đàn hồi (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

2932.2 ± 55.3 Mpa

2360.0 ± 30.1 MPa

2174 ± 285 MPa

29 ± 2.8 MPa

Module đàn hồi (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

2633.0 ± 117.4 Mpa

2283.3 ± 32.1 MPa

1835 ± 36 MPa

N/A

Độ giãn đứt (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

6.3 ± 0.9 %

23.4 ± 6.3 %

2.7 ± 0.4 %

29 ± 2.8 MPa

Độ giãn đứt (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

2.4 ± 0.3 %

4.9 ± 1.1 %

2.4 ± 1.2 %

N/A

Module uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

2933.8 ± 78.3 Mpa

2688.7 ± 26.1 MPa

2844 ± 411 MPa

N/A

Module uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

N/A

N/A

N/A

N/A

Độ bền uốn (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

77.9 ± 0.4 Mpa

67.5 ± 0.7 MPa

72.8 ± 0.7 MPa

N/A

Độ bền uốn (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 178, GB/T 9341

N/A

N/A

N/A

N/A

Độ bền va đập Charpy có rãnh(X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043

17.1 ±1.2 kJ/m2

22.7 ± 2.5 kJ/m2

12.6 ± 1.1 kJ/m2

N/A

Độ bền va đập Charpy có rãnh (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 179, GB/T 1043

N/A

N/A

10.5 ± 0.4 kJ/m2

N/A

Vật lý Khối lượng riêng
Phương pháp kiểm tra ASTM D792-20

1.23 g/cm³ at 21.5°C

1.23 g/cm3 at 21.5°C

1.12 g/cm3 at 23 °C

1.20-1.24 g/cm3 at 23 °C

Độ nhớt ở trạng thái nóng chảy

15.5 g/10min
(210°C, 2.16 kg)

15.5 g/10min
(210°C, 2.16 kg)

9-14 g/10min
(220°C, 2.16kg)

3-6 g/10min
(210°C, 1.2 kg )

Độ trong suốt

N/A

N/A

N/A

N/A

Khả năng chống cháy

N/A

N/A

N/A

N/A

Nylon 11 Powder Black 6kg

Chi tiết

Nylon 12 tough powder 10kg

Chi tiết
Cơ học Độ bền kéo
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14

49 Mpa

51 Mpa

Module kéo
Phương pháp kiểm tra ASTM D638-14

1.6 Gpa

1850 Mpa

Độ giãn đứt (X-Y)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

40%

11%

Độ giãn đứt (Z)
Phương pháp kiểm tra ISO 527, GB/T 1040

N/A

6%

Độ bền uốn
Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17

55 Mpa

66 Mpa

Module uốn
Phương pháp kiểm tra ASTM D790-17

1.4 Gpa

1600 Mpa

Độ bền va đập Izod có rãnh
Phương pháp kiểm tra ASTM D256-10

71 J/m

32 J/m

Độ biến dạng nhiệt @ 1.8 Mpa
Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16

46 °C

87 °C

Độ biến dạng nhiệt @ 0.45 Mpa
Phương pháp kiểm tra ASTM D648-16

182 °C

171 °C

Vật lý Độ thấm nước
Phương pháp kiểm tra ASTM D570

0.07%

0.66%

Khả năng chống cháy

HB

HB

Độ cứng Shore
Phương pháp kiểm tra ASTM D2240-15 (2021)

N/A

N/A

Điểm Khác Biệt

3DS cung cấp vật liệu in 3D đa dạng, chất lượng cao, phù hợp nhiều ứng dụng, giúp hiện thực hóa ý tưởng một cách chính xác, bền vững và hiệu quả.

Danh mục vật liệu đa dạng - phục vụ mọi nhu cầu ứng dụng
Tư vấn chọn vật liệu theo ứng dụng thực tế
Tương thích tối ưu với hệ sinh thái máy in 3D của 3DS
Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo sử dụng vật liệu
Cung cấp vật liệu chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín

Ý Tưởng Của Bạn, Sức Mạnh Từ Vật Liệu Của 3DS!

Your Trusted Partner for Innovation

Liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn và demo miễn phí.

(0)